Kẹp thủy lực HSK-JHM là dòng đầu kẹp cao cấp theo chuẩn DIN69893-HSK, được thiết kế để tối ưu hóa độ chính xác, độ ổn định và tốc độ gia công. Với độ đồng tâm ≤ 3μm, sản phẩm giúp giữ dao chắc chắn, giảm rung động, từ đó tăng tuổi thọ dao cụ và đảm bảo bề mặt gia công mịn đẹp.
Sản phẩm phù hợp với các dòng máy CNC sử dụng chuôi kẹp HSK40A, HSK50A, HSK63A, HSK100A, giúp gia công tốc độ cao, phay tinh, khoan, doa chính xác.
Thông số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết HSK40A – Jeil JHM
Thông Số | HSK40A – Jeil JHM |
---|---|
Taper (Côn kẹp) | HSK40A |
Độ đồng tâm (T.I.R) | ≥3μm / 3xD |
Cân bằng động (Balancing) | G2.5/25,000 |
Tốc độ tối đa (RPM) | 25,000 RPM |
Lực kẹp | Mạnh, ổn định |
Ứng dụng chính | Gia công tốc độ cao, phay tinh, khoan chính xác |
Hệ thống làm mát (Coolant) | AD |
Dải đường kính kẹp (D1) | 6 – 12 mm |
Đường kính ngoài (D2) | 25 – 31 mm |
Đường kính đáy (D3) | 28 – 34 mm |
Chiều dài tổng thể (L1) | 70 – 85 mm |
Ren trong (G) | M5X0.8 – M6X1.0 |
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết HSK50A – Jeil JHM
Thông Số | HSK50A – Jeil JHM |
---|---|
Taper (Côn kẹp) | HSK50A |
Độ đồng tâm (T.I.R) | ≥3μm / 3xD |
Cân bằng động (Balancing) | G2.5/25,000 |
Tốc độ tối đa (RPM) | 25,000 RPM |
Lực kẹp | Mạnh, chịu tải tốt |
Ứng dụng chính | Gia công tốc độ cao, phay tinh, taro, doa |
Hệ thống làm mát (Coolant) | AD |
Dải đường kính kẹp (D1) | 6 – 16 mm |
Đường kính ngoài (D2) | 25 – 35 mm |
Đường kính đáy (D3) | 28 – 38 mm |
Chiều dài tổng thể (L1) | 70 – 90 mm |
Ren trong (G) | M5X0.8 – M8X1.0 |
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết HSK63A – Jeil JHM
Thông Số | HSK63A – Jeil JHM |
---|---|
Taper (Côn kẹp) | HSK63A |
Độ đồng tâm (T.I.R) | ≥3μm / 3xD |
Cân bằng động (Balancing) | G2.5/25,000 |
Tốc độ tối đa (RPM) | 25,000 RPM |
Lực kẹp | Rất mạnh, chịu tải cao |
Ứng dụng chính | Gia công nặng, phay sâu, tiện CNC |
Hệ thống làm mát (Coolant) | AD |
Dải đường kính kẹp (D1) | 6 – 20 mm |
Đường kính ngoài (D2) | 25 – 40 mm |
Đường kính đáy (D3) | 28 – 43 mm |
Chiều dài tổng thể (L1) | 70 – 120 mm |
Ren trong (G) | M5X0.8 – M16X1.0 |
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết HSK63A – Jeil JHM (dài hơn)
Thông Số | HSK63A – Jeil JHM |
---|---|
Taper (Côn kẹp) | HSK63A |
Độ đồng tâm (T.I.R) | ≥3μm / 3xD |
Cân bằng động (Balancing) | G2.5/25,000 |
Tốc độ tối đa (RPM) | 25,000 RPM |
Lực kẹp | Rất mạnh, chịu tải cao |
Ứng dụng chính | Gia công nặng, phay sâu, tiện CNC |
Hệ thống làm mát (Coolant) | AD |
Dải đường kính kẹp (D1) | 6 – 20 mm |
Đường kính ngoài (D2) | 25 – 40 mm |
Đường kính đáy (D3) | 28 – 43 mm |
Chiều dài tổng thể (L1) | 70 – 200 mm |
Ren trong (G) | M5X0.8 – M16X1.0 |
⏩ Phiên bản dài hơn (L1 = 150mm, 200mm)
✔️ Tăng khả năng tiếp cận khi gia công các chi tiết có độ sâu lớn.
✔️ Ổn định cao hơn trong các ứng dụng phay tốc độ cao.
✔️ Giảm sai số, tăng hiệu suất làm việc trên các loại máy CNC HSK63A.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết HSK100A – Jeil JHM
Thông Số | HSK100A – Jeil JHM |
---|---|
Taper (Côn kẹp) | HSK100A |
Độ đồng tâm (T.I.R) | ≥3μm / 3xD |
Cân bằng động (Balancing) | G2.5/25,000 |
Tốc độ tối đa (RPM) | 25,000 RPM |
Lực kẹp | Cực mạnh, chịu tải rất lớn |
Ứng dụng chính | Gia công chính xác, phay tốc độ cao |
Hệ thống làm mát (Coolant) | AD |
Dải đường kính kẹp (D1) | 6 – 32 mm |
Đường kính ngoài (D2) | 25 – 58 mm |
Đường kính đáy (D3) | 28 – 63 mm |
Chiều dài tổng thể (L1) | 75 – 110 mm |
Ren trong (G) | M5X0.8 – M16X1.0 |
Tại Sao Nên Chọn Kẹp Thủy Lực HSK-JHM tại Jeil Solution?
✔️ Sản phẩm chính hãng, độ chính xác cao – Nhập khẩu từ thương hiệu Jeil, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
✔️ Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu – Giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu gia công.
✔️ Bảo hành dài hạn, giá tốt nhất – Cam kết giá cạnh tranh & bảo hành chính hãng.
✔️ Giao hàng toàn quốc – Hỗ trợ nhanh chóng, an toàn, tận nơi.
👉 Đặt mua ngay Kẹp Thủy Lực HSK-JHM hoặc liên hệ Jeil Solution để nhận tư vấn & báo giá chi tiết!